Có 2 kết quả:

宜居 yí jū ㄧˊ ㄐㄩ移居 yí jū ㄧˊ ㄐㄩ

1/2

yí jū ㄧˊ ㄐㄩ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

livable

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0